Kostnadsfri flerspråkig ordbok och synonymdatabas online


Woxikon / Vietnamesiskt ordbok / 56

VI Vietnamesiskt ordbok (56)

  • dược lý học
  • dạ
  • dạ dày
  • dại dột
  • dạng
  • dạng thức
  • dạo
  • dạo này
  • dạy
  • dạy bảo
  • dạy dỗ
  • dạy học
  • dấu
  • dấu chấm
  • dấu huyền
  • dấu mũ
  • dấu mũ ngược
  • dấu ngã
  • dấu niêm
  • dấu nặng
  • dấu phụ
  • dấu sắc
  • dấu thanh điệu
  • dấu tròn đôi
  • dấu trăng
  • dấu đăng kí
  • dầu
  • dầu gan cá
  • dầu gội đầu
  • dầu mè
  • dầu mỏ
  • dầu xăng
  • dẫn chứng
  • dẫn độ
  • dậy
  • dậy lên
  • dế
  • dể giận
  • dễ
  • dễ dàng
  • dệt
  • dịch
  • dịch chuyển đỏ
  • dọn
  • dọn đi
  • dốt nát
  • dờ
  • dở
  • dụng cụ tính toán
  • dừa
  • dừng
  • dừng lại
  • dử lại
  • dữ cách
  • dữ liệu
  • dự báo
  • dự báo thời tiết
  • dự bị
  • dựa vào
  • dựng lên
  • dựng xiên
  • e hèm
  • e-lờ
  • elderly
  • electrum
  • em
  • em bé
  • em chồng
  • em dâu
  • em gái
  • em họ
  • em thích anh
  • em trai
  • em vợ
  • em yêu anh
  • em-mờ
  • email
  • en
  • en-nờ
  • ensteni
  • enzym
  • eo biển Bospho
  • eo biển Bosporus
  • eo biển Manche
  • eo biển Đài Loan
  • eo hẹp
  • eribi
  • espresso
  • etc.
  • euro
  • europi
  • fax
  • fecmi
  • flo
  • fomanđêhít
  • franc Thụy Sĩ
  • franxi
  • ga
  • ga ra
  • ga-lăng
Woxikon Woxikon Woxikon.se
  • Woxikon.se
  • Synonymer
  • Rim
  • Verb
  • Ordbok
  • Kontakta oss
© 2018 Woxikon.se · Kontakta oss · Policy

Vietnamesiskt ordbok 56

Gå till toppen av sidan