VI Vietnamesiskt ordbok: ớt xanh
ớt xanh har 9 översättningar i 8 språk
Hoppa till Översättningar
Översättningar av ớt xanh
Ord före och efter ớt xanh
- Ổ đĩa mềm
- ổ
- ổ mắt
- ổ đĩa cứng
- ổi
- ổn
- ổn định
- ổng
- ớt
- ớt cay
- ớt xanh
- ờ
- ở
- ở bên phải
- ở chỗ nào
- ở lại
- ở phía sau
- ở tại
- ở đâu
- ở đây
- ở đằng sau