VI Vietnamesiskt ordbok: bạn có nói tiếng Việt
bạn có nói tiếng Việt har 30 översättningar i 15 språk
Hoppa till Översättningar
Översättningar av bạn có nói tiếng Việt
- talar du svenska (phrase) [do you speak...?]
- talar ni svenska (phrase) [do you speak...?]
VI ES Spanska 2 översättningar
- hablas español (phrase) [do you speak...?] (phrase)
- habla español (phrase) [do you speak...?] (phrase)
VI IT Italienska 3 översättningar
VI PL Polska 3 översättningar
- mówisz po polsku_ (phrase) [do you speak...?] (phrase)
- mówi pan po polsku_ (phrase) [do you speak...?] (phrase)
- mówi pani po polsku_ (phrase) [do you speak...?] (phrase)
VI RU Ryska 4 översättningar
- вы говорите по-русски (vy govoríte po-rússki?)
- ты говоришь по-русски (ty govoríš' po-rússki?)
- вы говори́те по-ру́сски_ (phrase) [do you speak...?] (phrase)
- ты говори́шь по-ру́сски_ (phrase) [do you speak...?] (phrase)
VI JA Japansk 4 översättningar
- 日本語ができますか (Nihongo-ga dekimasu ka?)
- 日本語は話せますか (Nihongo-wa hanasemasu ka?)
- 日本語ができますか? (phrase) [do you speak...?] (phrase)
- 日本語は話せますか? (phrase) [do you speak...?] (phrase)
Ord före och efter bạn có nói tiếng Việt
- bạch phiến
- bạch thái
- bạch tuộc
- bạch đôi
- bạch đậu khấu
- bạn
- bạn bao nhiêu tuổi
- bạn có con không
- bạn có con không_
- bạn có khỏe không
- bạn có nói tiếng Việt
- bạn có nói được tiếng Anh không
- bạn có nói được tiếng Anh không_
- bạn có thể giúp tôi
- bạn có thể giúp tôi_
- bạn gái
- bạn khỏe không
- bạn là ai
- bạn là ai_
- bạn là người nước nào
- bạn là người nước nào_