VI Vietnamesiskt ordbok: bạn quê ở đâu
bạn quê ở đâu har 4 översättningar i 3 språk
Hoppa till Översättningar
Översättningar av bạn quê ở đâu
Ord före och efter bạn quê ở đâu
- bạn có nói được tiếng Anh không_
- bạn có thể giúp tôi
- bạn có thể giúp tôi_
- bạn gái
- bạn khỏe không
- bạn là ai
- bạn là ai_
- bạn là người nước nào
- bạn là người nước nào_
- bạn qua thư
- bạn quê ở đâu
- bạn quê ở đâu_
- bạn sống ở đâu
- bạn sống ở đâu_
- bạn trai
- bạn tri kỉ
- bạn tri âm
- bạn từ đâu đến
- bạn từ đâu đến_
- bạn đã kết hôn chưa
- bạn đã lập gia đình chưa