VI Vietnamesiskt ordbok: bạn sống ở đâu
bạn sống ở đâu har 3 översättningar i 2 språk
Hoppa till Översättningar
Översättningar av bạn sống ở đâu
VI HI Hindi 2 översättningar
- आप कहाँ रहते है (āp kahā̃ rahtē hãĩ?)
- तुम कहाँ रहते हो (tum kahā̃ rahtē hō?)
Ord före och efter bạn sống ở đâu
- bạn có thể giúp tôi_
- bạn gái
- bạn khỏe không
- bạn là ai
- bạn là ai_
- bạn là người nước nào
- bạn là người nước nào_
- bạn qua thư
- bạn quê ở đâu
- bạn quê ở đâu_
- bạn sống ở đâu
- bạn sống ở đâu_
- bạn trai
- bạn tri kỉ
- bạn tri âm
- bạn từ đâu đến
- bạn từ đâu đến_
- bạn đã kết hôn chưa
- bạn đã lập gia đình chưa
- bạn ở đâu
- bạn ở đâu_