Slå på/av navigation
Meny
Sök
Woxikon.se
Synonymer
Rim
Verb
Ordbok
Kostnadsfri flerspråkig ordbok och synonymdatabas online
Woxikon
/
Svenska ordbok
/ chưa
VI
Vietnamesiskt ordbok:
chưa
chưa har 0 översättningar i 0 språk
Hoppa till
Hittade inga översättningar :(
Ord före och efter
chưa
chúng tôi
chăm chỉ
chăm sóc
chăn
chăn trâu
chĩm chọe
chũ nghĩa quân phiệt
chơi
chư
chư in
chưa
chưng khô
chương
chương trình máy tính
chương trình phục vụ
chạm
chạng vạng
chạy
chả giò
chảo
chảy
Verktyg
Skriv ut den här sidan
Sök på google
Sök på Wikipedia