Slå på/av navigation
Meny
Sök
Woxikon.se
Synonymer
Rim
Verb
Ordbok
Kostnadsfri flerspråkig ordbok och synonymdatabas online
Woxikon
/
Svenska ordbok
/ thắng cảnh
VI
Vietnamesiskt ordbok:
thắng cảnh
thắng cảnh har 1 översättningar i 1 språk
Hoppa till
Översättningar
Översättningar av
thắng cảnh
VI
EN
Engelska
1 översättning
beauty spot
(n)
[place noted for its natural beauty]
Ord före och efter
thắng cảnh
thầy thuốc thú y
thận
thận trọng
thập cẩm
thập kỷ
thập niên
thật
thật sao
thật sự
thắng
thắng cảnh
thắng lợi
thắp
thằn lằn
thằng VC
thằng cộng sản
thằng ngu
thằng ngốc
thẳng
thẹn
thẹn thò
Verktyg
Skriv ut den här sidan
Sök på google
Sök på Wikipedia